Cầu Đẹp Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Đẹp Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Xỉu chủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Đẹp Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/12/2023
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
Đặc biệt
38038
Giải nhất
02475
Giải nhì
03846
53934
Giải ba
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Giải tư
8318
6981
8615
9513
Giải năm
8328
3837
0107
9532
9879
1742
Giải sáu
729
766
938
Giải bảy
85
12
33
48
ĐầuLôtô
001, 07
112, 13, 15, 18
228, 29
332, 33, 34, 37, 38, 38
442, 46, 48
556
661, 66
775, 79, 79
881, 81, 82, 85
9
ĐuôiLôtô
0
101, 61, 81, 81
212, 32, 42, 82
313, 33
434
515, 75, 85
646, 56, 66
707, 37
818, 28, 38, 38, 48
929, 79, 79
Kết quả xổ số miền Nam ngày 11/12/2023
Thứ Hai Hồ Chí Minh
L: 12C2
Đồng Tháp
L: N50
Cà Mau
L: 23-T12K2
Giải tám
83
61
90
Giải bảy
144
243
304
Giải sáu
7719
5838
3194
9991
4050
9573
8952
4404
4843
Giải năm
2789
2514
3472
Giải tư
46253
71217
25970
72836
54997
28019
22883
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
Giải ba
75245
42606
92933
23759
92569
37033
Giải nhì
92428
77255
41075
Giải nhất
07863
75819
86198
Đặc biệt
284448
915400
770214
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0060004, 04
117, 19, 1914, 14, 1914, 15
22822, 25
336, 3831, 32, 33, 3833, 39
444, 45, 4843, 4341, 43
55350, 55, 5952
6636169
7707372, 74, 75
883, 83, 8980, 83
994, 979190, 92, 98
Kết quả xổ số miền Trung ngày 11/12/2023
Thứ Hai Thừa Thiên Huế
XSTTH
Phú Yên
XSPY
Giải tám
60
85
Giải bảy
018
024
Giải sáu
1831
1131
7335
1059
4902
9317
Giải năm
7852
1032
Giải tư
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
Giải ba
60479
20151
86338
33170
Giải nhì
12303
08949
Giải nhất
08176
95620
Đặc biệt
906388
903242
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
003, 0702
11815, 17
22820, 24
330, 31, 31, 3532, 38
44442, 49
551, 5259, 59
660, 6663
770, 76, 7970
88885
99791, 93, 96, 97