Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
17/10/2024 | Bình Định: 59-57 Quảng Trị: 28-91 Quảng Bình: 33-49 | Win Bình Định 59, 57x3 Win Quảng Trị 91 |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 46-13 Khánh Hòa: 71-93 | Miss |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 82-19 Quảng Nam: 88-96 | Win Đắk Lắk 19 Win Quảng Nam 96 |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 65-92 Phú Yên: 84-80 | Win Thừa Thiên Huế 65 |
13/10/2024 | Kon Tum: 87-31 Khánh Hòa: 23-96 Thừa Thiên Huế: 40-22 | Miss |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 96-53 Quảng Ngãi: 10-12 Đắk Nông: 74-28 | Win Quảng Ngãi 10 |
11/10/2024 | Gia Lai: 25-31 Ninh Thuận: 95-57 | Miss |
10/10/2024 | Bình Định: 49-33 Quảng Trị: 31-13 Quảng Bình: 30-17 | Win Bình Định 49 Win Quảng Trị 31 |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 52-57 Khánh Hòa: 93-51 | Win Khánh Hòa 93 |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 31-61 Quảng Nam: 24-98 | Miss |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 10-16 Phú Yên: 13-88 | Win Thừa Thiên Huế 16 Win Phú Yên 13 |
06/10/2024 | Kon Tum: 27-66 Khánh Hòa: 47-64 Thừa Thiên Huế: 75-43 | Win Khánh Hòa 64 |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 95-98 Quảng Ngãi: 24-30 Đắk Nông: 91-47 | Win Đà Nẵng 95 |
04/10/2024 | Gia Lai: 34-42 Ninh Thuận: 95-11 | Win Gia Lai 34 Win Ninh Thuận 95 |
03/10/2024 | Bình Định: 47-17 Quảng Trị: 18-44 Quảng Bình: 66-86 | Win Quảng Trị 18 Win Quảng Bình 66 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 59-40 Khánh Hòa: 58-43 | Miss |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 36-83 Quảng Nam: 64-13 | Win Đắk Lắk 83 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 59-95 Phú Yên: 95-45 | Miss |
29/09/2024 | Kon Tum: 12-47 Khánh Hòa: 75-63 Thừa Thiên Huế: 29-88 | Miss |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 77-99 Quảng Ngãi: 62-49 Đắk Nông: 18-23 | Win Đà Nẵng 77 Win Đắk Nông 18 |
27/09/2024 | Gia Lai: 25-32 Ninh Thuận: 16-30 | Win Gia Lai 25, 32 |
26/09/2024 | Bình Định: 82-21 Quảng Trị: 83-34 Quảng Bình: 71-24 | Win Quảng Bình 71 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 94-15 Khánh Hòa: 70-74 | Win Đà Nẵng 94 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 73-13 Quảng Nam: 86-49 | Miss |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 20-14 Phú Yên: 96-66 | Win Thừa Thiên Huế 20 Win Phú Yên 96 |
22/09/2024 | Kon Tum: 34-14 Khánh Hòa: 64-33 Thừa Thiên Huế: 18-62 | Miss |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 90-24 Quảng Ngãi: 29-86 Đắk Nông: 53-28 | Win Quảng Ngãi 29 Win Đắk Nông 28 |
20/09/2024 | Gia Lai: 41-51 Ninh Thuận: 43-59 | Miss |
19/09/2024 | Bình Định: 50-85 Quảng Trị: 53-36 Quảng Bình: 71-58 | Miss |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 44-72 Khánh Hòa: 17-83 | Win Khánh Hòa 17, 83 |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 23-27 Quảng Nam: 62-67 | Miss |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 28-66 Phú Yên: 48-20 | Win Thừa Thiên Huế 66 Win Phú Yên 48 |
15/09/2024 | Kon Tum: 99-68 Khánh Hòa: 53-89 Thừa Thiên Huế: 61-27 | Win Kon Tum 99 Win Thừa Thiên Huế 27 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 86-51 Quảng Ngãi: 28-72 Đắk Nông: 36-92 | Win Quảng Ngãi 28, 72 Win Đắk Nông 92 |
13/09/2024 | Gia Lai: 51-77 Ninh Thuận: 73-22 | Miss |
12/09/2024 | Bình Định: 55-34 Quảng Trị: 14-58 Quảng Bình: 82-59 | Win Quảng Bình 59 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 53-44 Khánh Hòa: 89-53 | Win Đà Nẵng 53 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 39-35 Quảng Nam: 34-28 | Win Đắk Lắk 39 |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 72-96 Phú Yên: 20-78 | Miss |
08/09/2024 | Kon Tum: 63-86 Khánh Hòa: 74-84 Thừa Thiên Huế: 73-59 | Miss |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 51-73 Quảng Ngãi: 85-59 Đắk Nông: 72-24 | Win Đà Nẵng 73 Win Quảng Ngãi 85 |
06/09/2024 | Gia Lai: 35-16 Ninh Thuận: 41-10 | Miss |
05/09/2024 | Bình Định: 52-23 Quảng Trị: 91-36 Quảng Bình: 62-64 | Miss |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 84-75 Khánh Hòa: 82-23 | Miss |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 45-12 Quảng Nam: 57-60 | Miss |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 85-92 Phú Yên: 73-57 | Miss |
01/09/2024 | Kon Tum: 75-85 Khánh Hòa: 24-74 Thừa Thiên Huế: 47-96 | Win Kon Tum 75 |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 01 | 39 | 20 |
Giải bảy | 166 | 358 | 074 |
Giải sáu | 2963 0252 6757 | 8696 5909 3111 | 6756 0672 7789 |
Giải năm | 9391 | 8976 | 0534 |
Giải tư | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
Giải ba | 53910 88113 | 09440 58008 | 09707 39376 |
Giải nhì | 16157 | 61708 | 68702 |
Giải nhất | 54950 | 84700 | 58203 |
Đặc biệt | 432620 | 789791 | 283869 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 | 02, 03, 07 |
1 | 10, 13 | 11 | 10 |
2 | 20, 21 | 25 | 20 |
3 | 33 | 30, 39 | 34, 35, 38 |
4 | 40 | 47 | |
5 | 50, 52, 57, 57, 57, 59 | 58 | 51, 56 |
6 | 63, 66 | 65, 69 | |
7 | 71 | 76 | 72, 74, 76, 76 |
8 | 83 | 89 | |
9 | 91, 99 | 91, 96, 99 |