Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
29/10/2024 | Đắk Lắk: 777-524 Quảng Nam: 506-829 | Miss |
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 883-748 Phú Yên: 449-597 | Miss |
27/10/2024 | Kon Tum: 604-279 Khánh Hòa: 624-290 Thừa Thiên Huế: 430-538 | Miss |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 841-987 Quảng Ngãi: 128-238 Đắk Nông: 768-395 | Miss |
25/10/2024 | Gia Lai: 708-889 Ninh Thuận: 235-565 | Miss |
24/10/2024 | Bình Định: 167-313 Quảng Trị: 275-507 Quảng Bình: 897-406 | Miss |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 420-729 Khánh Hòa: 367-309 | Miss |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 266-450 Quảng Nam: 843-592 | Miss |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 174-566 Phú Yên: 161-304 | Miss |
20/10/2024 | Kon Tum: 754-654 Khánh Hòa: 498-947 Thừa Thiên Huế: 929-972 | Miss |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 669-522 Quảng Ngãi: 957-137 Đắk Nông: 903-246 | Miss |
18/10/2024 | Gia Lai: 103-358 Ninh Thuận: 391-143 | Miss |
17/10/2024 | Bình Định: 153-410 Quảng Trị: 164-283 Quảng Bình: 674-793 | Miss |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 484-453 Khánh Hòa: 198-170 | Miss |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 997-846 Quảng Nam: 763-461 | Miss |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 589-898 Phú Yên: 422-716 | Miss |
13/10/2024 | Kon Tum: 146-122 Khánh Hòa: 740-501 Thừa Thiên Huế: 435-271 | Miss |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 843-717 Quảng Ngãi: 998-337 Đắk Nông: 969-918 | Miss |
11/10/2024 | Gia Lai: 222-998 Ninh Thuận: 268-664 | Miss |
10/10/2024 | Bình Định: 429-181 Quảng Trị: 671-646 Quảng Bình: 956-730 | Miss |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 796-190 Khánh Hòa: 292-650 | Miss |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 607-394 Quảng Nam: 572-945 | Miss |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 811-199 Phú Yên: 511-752 | Miss |
06/10/2024 | Kon Tum: 986-352 Khánh Hòa: 281-270 Thừa Thiên Huế: 900-760 | Miss |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 521-901 Quảng Ngãi: 491-932 Đắk Nông: 383-269 | Miss |
04/10/2024 | Gia Lai: 636-284 Ninh Thuận: 841-724 | Miss |
03/10/2024 | Bình Định: 838-682 Quảng Trị: 515-799 Quảng Bình: 206-453 | Miss |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 611-445 Khánh Hòa: 854-382 | Miss |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 342-508 Quảng Nam: 248-268 | Miss |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 578-488 Phú Yên: 475-100 | Miss |
29/09/2024 | Kon Tum: 859-751 Khánh Hòa: 961-522 Thừa Thiên Huế: 986-485 | Miss |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 373-397 Quảng Ngãi: 157-106 Đắk Nông: 321-902 | Miss |
27/09/2024 | Gia Lai: 369-410 Ninh Thuận: 470-913 | Miss |
26/09/2024 | Bình Định: 971-301 Quảng Trị: 328-715 Quảng Bình: 425-748 | Miss |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 786-634 Khánh Hòa: 202-434 | Miss |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 519-752 Quảng Nam: 494-342 | Miss |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 211-816 Phú Yên: 503-856 | Miss |
22/09/2024 | Kon Tum: 228-498 Khánh Hòa: 219-369 Thừa Thiên Huế: 577-880 | Miss |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 441-217 Quảng Ngãi: 600-891 Đắk Nông: 134-443 | Miss |
20/09/2024 | Gia Lai: 595-137 Ninh Thuận: 325-916 | Miss |
19/09/2024 | Bình Định: 801-831 Quảng Trị: 278-848 Quảng Bình: 239-904 | Miss |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 169-403 Khánh Hòa: 569-355 | Miss |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 132-358 Quảng Nam: 773-452 | Miss |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 673-336 Phú Yên: 120-622 | Miss |
15/09/2024 | Kon Tum: 966-993 Khánh Hòa: 857-157 Thừa Thiên Huế: 847-514 | Miss |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 696-323 Quảng Ngãi: 842-412 Đắk Nông: 491-321 | Miss |
13/09/2024 | Gia Lai: 119-729 Ninh Thuận: 356-439 | Miss |
12/09/2024 | Bình Định: 431-175 Quảng Trị: 428-356 Quảng Bình: 241-435 | Miss |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 759-490 Khánh Hòa: 744-698 | Miss |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 173-748 Quảng Nam: 431-813 | Miss |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 772-961 Phú Yên: 362-629 | Miss |
08/09/2024 | Kon Tum: 922-629 Khánh Hòa: 603-294 Thừa Thiên Huế: 682-850 | Miss |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 577-890 Quảng Ngãi: 584-706 Đắk Nông: 817-294 | Miss |
06/09/2024 | Gia Lai: 776-823 Ninh Thuận: 415-436 | Miss |
05/09/2024 | Bình Định: 131-181 Quảng Trị: 983-188 Quảng Bình: 515-419 | Miss |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 250-566 Khánh Hòa: 658-576 | Miss |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 218-588 Quảng Nam: 415-650 | Miss |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 183-970 Phú Yên: 275-953 | Miss |
01/09/2024 | Kon Tum: 534-779 Khánh Hòa: 418-913 Thừa Thiên Huế: 315-297 | Miss |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 20 | 21 |
Giải bảy | 450 | 147 |
Giải sáu | 3762 7647 6751 | 3679 3596 9993 |
Giải năm | 6376 | 4240 |
Giải tư | 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 | 17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975 |
Giải ba | 79375 70978 | 49113 93622 |
Giải nhì | 81409 | 13050 |
Giải nhất | 60653 | 46367 |
Đặc biệt | 185855 | 070699 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 12, 12, 13 | 12, 13 |
2 | 20 | 21, 22, 24 |
3 | 34, 39 | |
4 | 47 | 40, 43, 47 |
5 | 50, 51, 53, 55 | 50 |
6 | 62 | 67 |
7 | 75, 76, 78 | 75, 79 |
8 | 80, 86, 89, 89 | |
9 | 93, 96, 96, 99 |